lạc nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 樂業. Trong đó: 樂 (“lạc”: vui vẻ); 業 (“nghiệp”: làm ăn).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔk˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ | la̰ːk˨˨ ŋiə̰p˨˨ | laːk˨˩˨ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːk˨˨ ŋiəp˨˨ | la̰ːk˨˨ ŋiə̰p˨˨ |
Tính từ
[sửa]lạc nghiệp