Bước tới nội dung

lạc nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 樂業. Trong đó: (“lạc”: vui vẻ); (“nghiệp”: làm ăn).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩la̰ːk˨˨ ŋiə̰p˨˨laːk˨˩˨ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ ŋiəp˨˨la̰ːk˨˨ ŋiə̰p˨˨

Tính từ

[sửa]

lạc nghiệp

  1. Vui vẻ làm ăn.

Từ dẫn xuất

[sửa]