lắp lè lắp lẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lap˧˥ lɛ̤˨˩ lap˧˥ lɛ̰ʔt˨˩la̰p˩˧˧˧ la̰p˩˧ lɛ̰k˨˨lap˧˥˨˩ lap˧˥ lɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lap˩˩˧˧ lap˩˩ lɛt˨˨lap˩˩˧˧ lap˩˩ lɛ̰t˨˨la̰p˩˧˧˧ la̰p˩˧ lɛ̰t˨˨

Tục ngữ[sửa]

lắp lè lắp lẹt

  1. Tia sáng từng tốp ban đêm.
    Người ta nói ớ hở, mặc áo gắn hột vô, đêm nó lắp lè lắp lẹt sướng lắm ta ơi (Chỉ rày mơi mốt, Bảo Thi).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)