Bước tới nội dung

lợi nhuận ròng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ːʔj˨˩ ɲwə̰ʔn˨˩ za̤wŋ˨˩lə̰ːj˨˨ ɲwə̰ŋ˨˨ ʐawŋ˧˧ləːj˨˩˨ ɲwəŋ˨˩˨ ɹawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːj˨˨ ɲwən˨˨ ɹawŋ˧˧lə̰ːj˨˨ ɲwə̰n˨˨ ɹawŋ˧˧

Danh từ

[sửa]
  1. Như lãi ròng.