lục giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lục giác
lục giác lõm

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ zaːk˧˥lṵk˨˨ ja̰ːk˩˧luk˨˩˨ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ ɟaːk˩˩lṵk˨˨ ɟaːk˩˩lṵk˨˨ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ[sửa]

lục giác

  1. đa giácsáu góc, sáu cạnh

Từ dẫn xuất[sửa]