Bước tới nội dung

lục phủ ngũ tạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lṵʔk˨˩ fṵ˧˩˧ ŋuʔu˧˥ ta̰ːʔŋ˨˩lṵk˨˨ fu˧˩˨ ŋu˧˩˨ ta̰ːŋ˨˨luk˨˩˨ fu˨˩˦ ŋu˨˩˦ taːŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
luk˨˨ fu˧˩ ŋṵ˩˧ taːŋ˨˨lṵk˨˨ fu˧˩ ŋu˧˩ ta̰ːŋ˨˨lṵk˨˨ fṵʔ˧˩ ŋṵ˨˨ ta̰ːŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lục phủ ngũ tạng

  1. Nói chung các cơ quan quan trọng bên trong cơ thể người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]