Bước tới nội dung

lừng khừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̤ŋ˨˩ xɨ̤ŋ˨˩lɨŋ˧˧ kʰɨŋ˧˧lɨŋ˨˩ kʰɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨŋ˧˧ xɨŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

lừng khừng

  1. Như lừng chừng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]