Bước tới nội dung

la liệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ liə̰ʔt˨˩laː˧˥ liə̰k˨˨laː˧˧ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ liət˨˨laː˧˥ liə̰t˨˨laː˧˥˧ liə̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

la liệt

  1. (Bày ra, giăng ra) Nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối.
    Sách báo bày la liệt trên bàn .
    Hàng quán la liệt hai bên đường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]