laconic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.ˈkɑː.nɪk/
Hoa Kỳ | [lə.ˈkɑː.nɪk] |
Tính từ
[sửa]laconic /lə.ˈkɑː.nɪk/
- Vắn tắt; gọn gàng; súc tích.
- a laconic answer — một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
- a laconic style — lối hành văn súc tích
Tham khảo
[sửa]- "laconic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)