laconic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lə.ˈkɑː.nɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

laconic /lə.ˈkɑː.nɪk/

  1. Vắn tắt; gọn gàng; súc tích.
    a laconic answer — một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    a laconic style — lối hành văn súc tích

Tham khảo[sửa]