lai máu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ maw˧˥laːj˧˥ ma̰w˩˧laːj˧˧ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ maw˩˩laːj˧˥˧ ma̰w˩˧

Định nghĩa[sửa]

lai máu

  1. Nói động vật sản ra từ hai giống khác nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]