laineux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ.nø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laineux /lɛ.nø/ |
laineux /lɛ.nø/ |
Giống cái | laineuse /lɛ.nøz/ |
laineuses /lɛ.nøz/ |
laineux /lɛ.nø/
- Lắm lông len.
- Race de moutons laineux — nòi cừu lắm lông len
- Tige laineuse — (thực vật học) thân cây lắm lông len
- (Có) Nhiều len.
- Drap laineux — dạ nhiều len
- Như len.
- Cheveux laineux — tóc như len
Tham khảo[sửa]
- "laineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)