laitance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.tᵊnts/
Danh từ[sửa]
laitance /ˈleɪ.tᵊnts/
Tham khảo[sửa]
- "laitance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ.tɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
laitance /lɛ.tɑ̃s/ |
laitances /lɛ.tɑ̃s/ |
laitance gc /lɛ.tɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "laitance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)