Bước tới nội dung

lalan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lalan

  1. (Tuần Giáo - Thuận Châu) sét.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.