lambin
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɑ̃.bɛ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
| Giống cái | lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambin /lɑ̃.bɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambin gđ /lɑ̃.bɛ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lambin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)