Bước tới nội dung

lampisterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.pis.tə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lampisterie
/lɑ̃.pis.tə.ʁi/
lampisteries
/lɑ̃.pis.tə.ʁi/

lampisterie gc /lɑ̃.pis.tə.ʁi/

  1. Kho đèn; xưởng chửa đèn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề làm đèn; nghề bán đèn.

Tham khảo

[sửa]