landevei
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landevei | landeveilen |
Số nhiều | landeveiler | landeveilene |
landevei gđ
- Đường ở ngoài khu vực thành phố.
- Han gikk og ruslet langs landeveien.
- å gå/følge den slagne landevei — Đi theo con đường đã vạch sẵn.
- å leve som landflyktig
- å være landflyktig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) landeveisrøver gđ: Kẻ cướp xa lộ.
- (1) landeveistraver gđ: Người thiếu sáng kiến.
- (1) landflyktig: A. (landflyktig, -e) Rời xa quê hương, xứ xở.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "landevei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)