languier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

languier

  1. (Sử học) Cây (đồ trang sức hình cây) đeo bùa thuốc độc (thời Trung đại).

Tham khảo[sửa]