Bước tới nội dung

lansquenet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lansquenet

  1. Lối chơi bài lencơnet (Đức).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃s.kə.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lansquenet
/lɑ̃s.kə.nɛ/
lansquenets
/lɑ̃s.kə.nɛ/

lansquenet /lɑ̃s.kə.nɛ/

  1. (Sử học) Lính Đức đánh thuê.
  2. (Đánh cờ) Từ nghĩa bài lăngxcơne.

Tham khảo

[sửa]