lapider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /la.pi.de/

Ngoại động từ[sửa]

lapider ngoại động từ /la.pi.de/

  1. Ném đá cho chết.
  2. Ném đá đuổi theo, ném đá tấn công.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xỉ vả, hành hạ.

Tham khảo[sửa]