Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
lapp
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Ido
日本語
한국어
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Русский
Svenska
தமிழ்
Tagalog
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
lapp
lappen
Số nhiều
lapper
lappene
lapp
gđ
1.
Mảnh
,
miếng
(vải. . . ).
Han har en stor
lapp
i buksebaken.
Denne buksen er
lapp
i
lapp
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(1)
lappeteppe
gđ
:
Mền
vải
đắp
gồm
nhiều
mảnh
vải
vụn
may
kết
lại.
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
lapp
lappen
Số nhiều
lapper
lappene
lapp
gđ
Chữ
để
gọi
dân
thiểu số
tại
Thụy
Điển và
Na-
Uy
.
Før ble de norske samene ofte kalt
lapper
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
lapp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn