Bước tới nội dung

laque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laque
/lak/
laques
/lak/

laque gc /lak/

  1. Sơn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laque
/lak/
laques
/lak/

laque /lak/

  1. Đồ sơn mài.

Tham khảo

[sửa]