lasting
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈlæstɪŋ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈlɑːstɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (æ-tensing) IPA(ghi chú): /ˈleəstɪŋ/
- (miền Bắc nước Anh) IPA(ghi chú): /ˈlastɪŋ/
- Vần: -ɑːstɪŋ, -æstɪŋ
- Tách âm: last‧ing
Danh từ
lasting (đếm được và không đếm được, số nhiều lastings)
Động từ
lasting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của last.
Tính từ
[sửa]lasting (so sánh hơn more lasting, so sánh nhất most lasting)
Từ đảo chữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “lasting”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑːstɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɑːstɪŋ/2 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/æstɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/æstɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh