lasting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæs.tiɳ/
Danh từ
[sửa]lasting /ˈlæs.tiɳ/
Động từ
[sửa]lasting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "last" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]last
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to last | |||||
Phân từ hiện tại | lasting | |||||
Phân từ quá khứ | lasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | last | last hoặc lastest¹ | lasts hoặc lasteth¹ | last | last | last |
Quá khứ | lasted | lasted hoặc lastedst¹ | lasted | lasted | lasted | lasted |
Tương lai | will/shall² last | will/shall last hoặc wilt/shalt¹ last | will/shall last | will/shall last | will/shall last | will/shall last |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | last | last hoặc lastest¹ | last | last | last | last |
Quá khứ | lasted | lasted | lasted | lasted | lasted | lasted |
Tương lai | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | last | — | let’s last | last | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]lasting /ˈlæs.tiɳ/
- Bền vững, lâu dài, trường cửu.
- lasting peace — nền hoà bình bền vững
- Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.
Tham khảo
[sửa]- "lasting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)