lasting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlæs.tiɳ/
Danh từ[sửa]
lasting /ˈlæs.tiɳ/
Động từ[sửa]
lasting
Chia động từ[sửa]
last
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to last | |||||
Phân từ hiện tại | lasting | |||||
Phân từ quá khứ | lasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | last | last hoặc lastest¹ | lasts hoặc lasteth¹ | last | last | last |
Quá khứ | lasted | lasted hoặc lastedst¹ | lasted | lasted | lasted | lasted |
Tương lai | will/shall² last | will/shall last hoặc wilt/shalt¹ last | will/shall last | will/shall last | will/shall last | will/shall last |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | last | last hoặc lastest¹ | last | last | last | last |
Quá khứ | lasted | lasted | lasted | lasted | lasted | lasted |
Tương lai | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last | were to last hoặc should last |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | last | — | let’s last | last | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
lasting /ˈlæs.tiɳ/
- Bền vững, lâu dài, trường cửu.
- lasting peace — nền hoà bình bền vững
- Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.
Tham khảo[sửa]
- "lasting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)