Bước tới nội dung

lasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

lasting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều lastings)

  1. Vải latinh (một loại vải bán).

Động từ

lasting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của last.

Tính từ

[sửa]

lasting (so sánh hơn more lasting, so sánh nhất most lasting)

  1. Bền vững, lâu dài, trường cửu.
    lasting peacenền hoà bình bền vững
  2. Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.

Từ đảo chữ

Tham khảo