laudatif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laudative /lɔ.da.tiv/ |
laudative /lɔ.da.tiv/ |
Giống cái | laudative /lɔ.da.tiv/ |
laudative /lɔ.da.tiv/ |
laudatif
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)