Bước tới nội dung

laureateship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔr.i.ət.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

laureateship /ˈlɔr.i.ət.ˌʃɪp/

  1. Địa vị được thưởng.

Tham khảo

[sửa]