Bước tới nội dung

lavasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lavasse
/la.vas/
lavasse
/la.vas/

lavasse gc /la.vas/

  1. (Thân mật) Nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng).
    Quel café! c’est de la lavasse — cà phê gì mà như nước ốc
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Mưa rào.
    lavatorium

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lavasse
/la.vas/
lavasse
/la.vas/

lavasse /la.vas/

  1. (Sử học) Nơi rửa ráy (trong tu viện).

Tham khảo

[sửa]