lay-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.ˈɔf/

Danh từ[sửa]

lay-off /ˈleɪ.ˈɔf/

  1. Sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ.
  3. Thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt... ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)