leakage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.kɪdʒ/

Danh từ[sửa]

leakage /ˈli.kɪdʒ/

  1. Sự lọt qua, sự rỉ ra, sự ra, sự thoát ra.
  2. Sự để lọt, sự để lộ.
    leakage of military secrets — sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
  3. Sự biến mất một cách phi pháp (tiền... ).
  4. Kẽ hở, lỗ hở.
  5. Vật lọt qua, vật rỉ ra.

Tham khảo[sửa]