lebensraum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.bənz.ˌrɑʊm/
Danh từ[sửa]
lebensraum /ˈleɪ.bənz.ˌrɑʊm/
- Không gian sinh tồn (thuyết của Phát-xít Đức).
Tham khảo[sửa]
- "lebensraum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lebensraum /ˈleɪ.bənz.ˌrɑʊm/