leskedrikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leskedrikk | leskedrikken |
Số nhiều | leskedrikker | leskedrikkene |
Danh từ
[sửa]leskedrikk gđ
- Nước giải khát.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leskedrikk | leskedrikken |
Số nhiều | leskedrikker | leskedrikkene |
leskedrikk gđ