levantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lǝ.vɑ̃.tɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực levantin
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
levantins
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
Giống cái levantin
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
levantins
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/

levantin /lǝ.vɑ̃.tɛ̃/

  1. (Thuộc) Cận Đông.

Tham khảo[sửa]