liassic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑɪ.ˈæ.sɪk/

Tính từ[sửa]

liassic /lɑɪ.ˈæ.sɪk/

  1. (Thuộc) Bậc liat.

Tham khảo[sửa]