lietuvis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
lietuvis gđ (số nhiều lietùviai; gc lietuvė), biến trọng âm thứ 2
biến cách lietuvis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | lietùvis | lietùviai |
thuộc cách | lietùvio | lietùvių |
vị cách | lietùviui | lietùviams |
nghiệp cách | lietùvį | lietuviùs |
cụ cách | lietuviù | lietùviais |
ư cách | lietùvyje | lietùviuose |
hô cách | lietùvi | lietùviai |