life-giving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡɪ.vɪŋ/

Tính từ[sửa]

life-giving /.ˌɡɪ.vɪŋ/

  1. Truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí.

Tham khảo[sửa]