life-table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈteɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

life-table /ˈlɑɪf.ˈteɪ.bəl/

  1. Bản thống kê tuổi thọ trung bình.

Tham khảo[sửa]