life-threatening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/

Tính từ[sửa]

life-threatening /ˈlɑɪf.ˈθrɛ.tᵊ.niɳ/

  1. Nguy hiểm đến tính mạng, có thể làm chết người; hiểm nghèo.

Tham khảo[sửa]