lifeful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.fəl/

Tính từ[sửa]

lifeful /ˈlɑɪf.fəl/

  1. Đầy sức sống, sinh động.

Tham khảo[sửa]