ligoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.ɡɔ.te/
Ngoại động từ[sửa]
ligoter ngoại động từ /li.ɡɔ.te/
- Trói chặt.
- Ligoter un voleur — trói chặt một tên trộm
- (Nghĩa bóng) Trói buộc.
- Sa timidité le ligoté — sự nhút nhát của nó trói buộc nó
Tham khảo[sửa]
- "ligoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)