likvidere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å likvidere |
Hiện tại chỉ ngôi | likviderer |
Quá khứ | likviderte |
Động tính từ quá khứ | likvidert |
Động tính từ hiện tại | — |
likvidere
- Thanh toán, thủ tiêu.
- Regjeringsstyrkene likviderte motstandere av regimet.
Tham khảo[sửa]
- "likvidere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)