limoger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.mɔ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

limoger ngoại động từ /li.mɔ.ʒe/

  1. (Thân mật) Cách chức, hạ bệ.
    Limoger un incapable — cách chức một kẻ bất tài

Tham khảo[sửa]