linéaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.ne.ɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | linéaire /li.ne.ɛʁ/ |
linéaires /li.ne.ɛʁ/ |
Giống cái | linéaire /li.ne.ɛʁ/ |
linéaires /li.ne.ɛʁ/ |
linéaire /li.ne.ɛʁ/
- (Thuộc) Đường, (bằng) đường nét.
- Perspective linéaire — phối cảnh đường nét
- (Thực vật học) (có) hình dải dẹp.
- Feuille linéaire — lá hình dải dẹp
- (Toán học) Tuyến tính.
- équation linéaire — phương trình tuyến tính
- Transformation linéaire — sự đo chiều dài
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
linéaire /li.ne.ɛʁ/ |
linéaire /li.ne.ɛʁ/ |
linéaire gđ /li.ne.ɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "linéaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)