Bước tới nội dung

lingură

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: lingura lingurã

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Latinh lingula.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈliŋɡurə]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

lingură gc (số nhiều linguri)

  1. Thìa, muỗng.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của lingură
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách/đối cách lingură lingura linguri lingurile
sinh cách/dữ cách linguri lingurii linguri lingurilor
hô cách lingură, linguro lingurilor

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]