linh động
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | lïn˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | lɨn˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨ | lïŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | lïŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
linh động
- Biến đổi khéo léo tùy theo tình thế.
- Nguyên tắc phải giữ vững nhưng phương pháp thực hành thì có thể linh động.
Động từ[sửa]
linh động
Tham khảo[sửa]
- "linh động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)