linh lợi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ lə̰ːʔj˨˩ | lïn˧˥ lə̰ːj˨˨ | lɨn˧˧ ləːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ ləːj˨˨ | lïŋ˧˥ lə̰ːj˨˨ | lïŋ˧˥˧ lə̰ːj˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
linh lợi
- Thông minh và lanh lẹn.
- Một thanh niên linh lợi.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "linh lợi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)