Bước tới nội dung

linh thiêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧lïn˧˥ tʰiəŋ˧˥lɨn˧˧ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ tʰiəŋ˧˥lïŋ˧˥˧ tʰiəŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

linh thiêng

  1. Thiêng nói chung.
    Vị thần linh thiêng.
    Ngôi miếu linh thiêng.

Tham khảo

[sửa]