linotypiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | linotypistes /li.nɔ.ti.pist/ |
linotypistes /li.nɔ.ti.pist/ |
Số nhiều | linotypistes /li.nɔ.ti.pist/ |
linotypistes /li.nɔ.ti.pist/ |
linotypiste
- (Ngành in) Thợ sắp chữ trên máy linô.
Tham khảo
[sửa]- "linotypiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)