Bước tới nội dung

linotypiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít linotypistes
/li.nɔ.ti.pist/
linotypistes
/li.nɔ.ti.pist/
Số nhiều linotypistes
/li.nɔ.ti.pist/
linotypistes
/li.nɔ.ti.pist/

linotypiste

  1. (Ngành in) Thợ sắp chữ trên máy linô.

Tham khảo

[sửa]