linter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪn.tɜː/

Danh từ[sửa]

linter /ˈlɪn.tɜː/

  1. Máy để khử ơ bông.
  2. (Số nhiều) bông.

Tham khảo[sửa]