Bước tới nội dung

lisérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lisérer ngoại động từ

  1. Viền.
    Lisérer une veste — viền một áo vét

Tham khảo

[sửa]