Bước tới nội dung

litt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

litt

Phương ngữ khác

[sửa]

Đại từ

[sửa]

litt

  1. Một ít, một chút.
    Vil du ha litt dessert?
    Kan du komme hit litt?
    Hun snakker litt for mye.
    litt av hvert — Mỗi thứ một ít.
    om litt — Một chút xíu nữa (thời gian).
    for litt siden — Vừa mới đây, vừa rồi.
    litt etter litt — Từ từ, dần dần.
    Han er litt av en skurk. — Nó là một đứa ranh mãnh.

Tham khảo

[sửa]