Bước tới nội dung

loading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

loading

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của load.

Danh từ

[sửa]

loading

  1. Sự chất hàng (lên xe, tàu).
  2. Hàng chở (trên xe, tàu).
  3. Sự nạp đạn.

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]