Bước tới nội dung

loblolly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːb.ˌlɑː.li/

Danh từ

[sửa]

loblolly (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈlɑːb.ˌlɑː.li/

  1. (Thông tục) Cháo đặc.
  2. Nơi bẩn thỉu rác rưởi.

Tham khảo

[sửa]