loddrett
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | loddrett |
gt | loddrett | |
Số nhiều | loddrette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
loddrett
- Thẳng đứng, dọc.
- Vi måtte snu da vi kom til et loddrett stup.
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- Det er loddrett løgn.
- å dumme seg loddrett ut — Làm chuyện thật là dại dột.
Tham khảo[sửa]
- "loddrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)